Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Turkmenistan_2014 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Altyn Asyr | 36 | 29 | 5 | 2 | 91 | 25 | +66 | 92 | Vòng loại play-off Cúp AFC 2015 |
2 | Ahal | 36 | 28 | 3 | 5 | 85 | 24 | +61 | 87 | |
3 | Şagadam | 36 | 23 | 4 | 9 | 88 | 39 | +49 | 73 | |
4 | Merw | 36 | 22 | 2 | 12 | 67 | 44 | +23 | 68 | |
6 | HTTU | 36 | 16 | 4 | 16 | 80 | 45 | +35 | 52 | |
5 | Balkan | 36 | 15 | 5 | 16 | 47 | 24 | +23 | 50 | |
7 | Aşgabat | 36 | 13 | 7 | 16 | 57 | 47 | +10 | 46 | |
8 | Talyp Sporty | 36 | 6 | 7 | 23 | 24 | 70 | −46 | 25 | |
9 | Daşoguz | 36 | 5 | 2 | 29 | 22 | 95 | −73 | 17 | |
10 | Lebap | 36 | 2 | 3 | 31 | 18 | 166 | −148 | 9 |
Cập nhật đến 5 tháng 3 năm 2015
Nguồn: Giải bóng đá vô địch quốc gia Turkmenistan table
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Turkmenistan_2014 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_vô_địch_quốc_gia_Turkmenistan_2014 http://www.futbol24.com/national/Turkmenistan/Yoka... http://www.futbol24.com/national/Turkmenistan/Yoka... http://www.tdh.gov.tm https://int.soccerway.com/national/turkmenistan/yo... https://int.soccerway.com/national/turkmenistan/yo... https://int.soccerway.com/national/turkmenistan/yo...